Có 2 kết quả:

彪焕 biāo huàn ㄅㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ彪煥 biāo huàn ㄅㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brilliant and shining
(2) outstanding and elegant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brilliant and shining
(2) outstanding and elegant

Bình luận 0